Mô tả
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 10
PHỤC VỤ NĂM HỌC 2020-2021
| STT | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA | GHI CHÚ |
| SÁCH GIÁO KHOA | |||
| I. CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN | 299.000 | ||
| 1 | Đại số 10 (C) | 10.000 | |
| 2 | Hình học 10 (C) | 6.000 | |
| 3 | Vật lí 10 (C) | 17.000 | |
| 4 | Hoá học 10 (C) | 14.000 | |
| 5 | Sinh học 10 (C) | 11.000 | |
| 6 | Công nghệ 10 (C) | 16.000 | |
| 7 | Ngữ văn 10/1 (C) | 10.000 | |
| 8 | Ngữ văn 10/2 (C) | 10.000 | |
| 9 | Lịch sử 10 (C) | 15.000 | |
| 10 | Địa lí 10 (C) | 14.000 | |
| 11 | Giáo dục công dân 10 (C) | 7.000 | |
| 12 | Tin học 10 (C) | 10.000 | |
| 13 | Tiếng Anh 10 (C) | 15.000 | |
| 14 | GD Quốc Phòng – An ninh 10 | 9.000 | |
| 15 | Tiếng Anh 10/1 – SHS (kèm đĩa CD và thẻ) | 40.000 | |
| 16 | Tiếng Anh 10/2 – SHS (kèm đĩa CD và thẻ) | 40.000 | |
| 17 | Tiếng Anh 10/1 – SBT (kèm theo thẻ) | 30.000 | |
| 18 | Tiếng Anh 10/2 – SBT (kèm theo thẻ) | 25.000 | |
| II. CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO | 160.000 | ||
| 1 | Đại số 10 (NC) | 14.000 | |
| 2 | Hình học 10 – NC | 9.000 | |
| 3 | Vật lí 10 (NC) | 25.000 | |
| 4 | Hóa học 10 (NC) | 19.000 | |
| 5 | Sinh học 10NC | 15.000 | |
| 6 | Ngữ văn 10/1 (NC) | 12.000 | |
| 7 | Ngữ văn 10/2 (NC) | 12.000 | |
| 8 | Lịch sử 10 (NC) | 15.000 | |
| 9 | Địa lí 10 (NC) | 18.000 | |
| 10 | Tiếng Anh 10 (NC) | 21.000 | |
| SÁCH BỔ TRỢ | |||
| SÁCH BỔ TRỢ THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN | 186.600 | ||
| 1 | Bài tập Đại số 10 (C) | 21.500 | |
| 2 | Bài tập Hình học 10 (C) | 21.000 | |
| 3 | Bài tập Vật lí 10 (C) | 20.000 | |
| 4 | Bài tập Hóa Học 10 (C) | 17.000 | |
| 5 | Bài tập Ngữ văn 10 – Tập 1 (C) | 9.300 | |
| 6 | Bài tập Ngữ văn 10 – Tập 2 (C) | 9.600 | |
| 7 | Bài tập Sinh Học 10 (C) | 18.000 | |
| 8 | Bài tập Lịch sử 10 (C) | 15.500 | |
| 9 | Bài tập Địa lí 10 (C) | 11.500 | |
| 10 | Bài tập Tin học 10 (C) | 10.700 | |
| 11 | Bài tập Giáo dục Quốc phòng và an ninh 10 (C) | 7.500 | |
| 12 | Bài tập Công nghệ 10 (C) | 12.500 | |
| 13 | Bài tập Tiếng Anh 10 (C) | 12.500 | |
| SÁCH BỔ TRỢ THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO | 67.200 | ||
| 1 | Bài tập Đại số 10 (NC) | 14.600 | |
| 2 | Bài tập Hình học 10 (NC) | 11.300 | |
| 3 | Bài tập Vật lí 10 (NC) | 9.600 | |
| 4 | Bài tập Hóa học 10 (NC) | 9.200 | |
| 5 | Bài tập Ngữ văn 10 – Tập 1 (NC) | 6.500 | |
| 6 | Bài tập Ngữ văn 10 – Tập 2 (NC) | 5.100 | |
| 7 | Bài tập Tiếng Anh 10 (NC) | 10.900 | |
| TẬP BẢN ĐỒ 2 MÀU | 59.500 | ||
| 1 | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành Địa lí lớp 10 | 14.500 | |
| 2 | Tập bản đồ bài tập – tranh ảnh Lịch sử lớp 10 | 14.000 | |
| 3 | Atlat địa lí Việt Nam (Tài liệu được phép mang vào phòng thi) |
31.000 | |


