Mô tả
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9
PHỤC VỤ NĂM HỌC 2020-2021
| STT | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA | GHI CHÚ |
| SÁCH GIÁO KHOA | 337.000 | ||
| 1 | Toán 9/1 | 8.000 | |
| 2 | Toán 9/2 | 8.000 | |
| 3 | Vật lí 9 | 12.000 | |
| 4 | Hóa học 9 | 14.000 | |
| 5 | Sinh học 9 | 17.000 | |
| 6 | Công nghệ 9 : Nấu ăn | 7.000 | |
| 7 | Ngữ văn 9/1 | 14.000 | |
| 8 | Ngữ văn 9/2 | 12.000 | |
| 9 | Lịch sử 9 | 14.000 | |
| 10 | Địa lí 9 | 13.000 | |
| 11 | Giáo dục công dân 9 | 4.000 | |
| 12 | Tiếng Anh 9 | 9.000 | |
| 13 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | 11.000 | |
| 14 | Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả | 6.000 | |
| 15 | Công nghệ 9 – Cắt may | 6.000 | |
| 16 | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà | 5.000 | |
| 17 | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp | 4.000 | |
| 18 | Tiếng Anh 9/1 – SHS (kèm đĩa CD và thẻ) | 47.000 | |
| 19 | Tiếng Anh 9/2 – SHS (kèm đĩa CD và thẻ) | 52.000 | |
| 20 | Tiếng Anh 9/1 – SBT (kèm theo thẻ) | 37.000 | |
| 21 | Tiếng Anh 9/2 – SBT (kèm theo thẻ) | 37.000 | |
| SÁCH BỔ TRỢ | 144.600 | ||
| 1 | Bài tập Toán 9 – Tập 1 | 18.100 | |
| 2 | Bài tập Toán 9 – Tập 2 | 17.600 | |
| 3 | Bài tập Vật lí 9 | 10.700 | |
| 4 | Bài tập Hóa học 9 | 13.000 | |
| 5 | Bài tập Ngữ văn 9 – Tập 1 | 11.300 | |
| 6 | Bài tập Ngữ văn 9 – Tập 2 | 10.200 | |
| 7 | Bài tập Sinh học 9 | 11.600 | |
| 8 | Bài tập Lịch sử 9 | 12.400 | |
| 9 | Bài tập Địa lí 9 | 10.500 | |
| 10 | Bài tập Âm nhạc 9 | 5.100 | |
| 11 | Bài tập Mĩ thuật 9 | 5.200 | |
| 12 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | 7.600 | |
| 13 | Bài tập Tiếng Anh 9 | 11.300 | |
| SÁCH TỰ CHỌN | 102.000 | ||
| 1 | Tin học dành cho THCS – Quyển 4 | 28.000 | |
| 2 | Bài tập Tin học dành cho THCS – Quyển 4 | 21.000 | |
| 3 | TBĐ bài tập và thực hành Địa lý 9 | 11.500 | |
| 4 | TBĐ bài tập tranh ảnh Lịch Sử 9 | 10.500 | |
| 5 | Át lát Địa lý Việt Nam | 31.000 | |


