Mô tả
DANH MỤC HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM THCS
| STT | TÊN HÀNG | CÔNG THỨC HÓA HỌC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG (tối thiểu) | ĐƠN GIÁ |
| DANH MỤC HÓA CHẤT LỚP 7 | |||||
| 1 | Carmin Acetic | Lít | 0.1 | Liên hệ Hotline | |
| 2 | Clorophooc | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline | |
| 3 | Cồn đốt 98 độ | C2H5OH | Lít | 1 | Liên hệ Hotline |
| 4 | Dung dịch iốt | I2 | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 5 | Formol | Lít | 5 | Liên hệ Hotline | |
| 6 | Parafin ống | Lít | 0.2 | Liên hệ Hotline | |
| 7 | Tanin | Lít | 0.1 | Liên hệ Hotline | |
| 8 | Xanh Metylen | Lít | 0.1 | Liên hệ Hotline | |
| DANH MỤC HÓA CHẤT LỚP 8 | |||||
| 1 | Amoni hydroxid | NH4OH | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 2 | Axit clohydric 37% | HCl | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 3 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 4 | Canxi cacbonat bột | CaCO3 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 5 | Cồn đốt 98 độ | C2H5OH | Lít | 2 | Liên hệ Hotline |
| 6 | Đồng (II) oxit | CuO | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 7 | Đồng phôi bào | Cu | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 8 | Đồng sunfat | CuSO4 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 9 | Giấy quì tím | Hoäp | 1 | Liên hệ Hotline | |
| 10 | Kali clorat | KClO3 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 11 | Kali permanganat | KMnO4 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 12 | Kẽm viên | Zn | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 13 | Lưu huỳnh bột | S | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 14 | Mangan dioxid | MnO2 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 15 | Natri | Na | Kg | 0.05 | Liên hệ Hotline |
| 16 | Natri cacbonat | Na2CO3 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 17 | Natri clorua | NaCl | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 18 | Natri hidroxid | NaOH | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 19 | Nhôm lá | Al | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 20 | Nước cất | H2O | Lít | 4 | Liên hệ Hotline |
| 21 | Parafin rắn | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline | |
| 22 | Phenolphtalein | Lít | 0.25 | Liên hệ Hotline | |
| 23 | Phốt pho | P | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 24 | Sắt bột | Fe | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| DANH MỤC HÓA CHẤT LỚP 9 | |||||
| 1 | Amoni hydroxid | NH4OH | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 2 | Axit Axetic | CH3COOH | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 3 | Axit clohydric 37% | HCl | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 4 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 5 | Bạc Nitrat | AgNO3 | Kg | 0.02 | Liên hệ Hotline |
| 6 | Bari Clorur | BaCl2 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 7 | Benzen | C6H6 | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 8 | Canxi Cacbua | CaC2 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 9 | Canxi Cacbonat | CaCO3 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 10 | Canxi Clorua | CaCl2 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 11 | Canxi Oxit | CaO | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 12 | Cồn đốt 98 độ | C2H5OH | Lít | 2 | Liên hệ Hotline |
| 13 | DD. Brôm | Br2 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 14 | Đồng (II) Clorur | CuCl2 | Kg | 0.3 | Liên hệ Hotline |
| 15 | Đồng (II) oxit | CuO | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 16 | Đồng bột | Cu | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 17 | Đồng dây | Cu | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 18 | Đồng phôi bào | Cu | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 19 | Đồng Sulfat | CuSO4 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 20 | Giấy phenolphtalein | Hộp | 1 | Liên hệ Hotline | |
| 21 | Giấy quỳ tím | Hộp | 1 | Liên hệ Hotline | |
| 22 | Glucozo | C6H12O6 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 23 | Iốt | I2 | Lít | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 24 | Kali Carbonat | K2CO3 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 25 | Kali Clorat | KClO3 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 26 | Kali Nitrat | KNO3 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 27 | Kali permanganat | KMnO4 | Kg | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 28 | Kẽm viên | Zn | Kg | 0.4 | Liên hệ Hotline |
| 29 | Lưu huỳnh bột | S | Kg | 0.3 | Liên hệ Hotline |
| 30 | Magie | Mg | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 31 | Mangan Dioxid | MnO2 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 32 | Natri | Na | Lít | 0.05 | Liên hệ Hotline |
| 33 | Natri Acetat | CH3COONa | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 34 | Natri Carbonat | Na2CO3 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 35 | Natri Hidrocarbonat | NaHCO3 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 36 | Natri Hydroxid | NaOH | Kg | 0.3 | Liên hệ Hotline |
| 37 | Natri Sulfat | Na2SO4 | Kg | 0.2 | Liên hệ Hotline |
| 38 | Nhôm bột | Al | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 39 | Nhôm lá | Al | Kg | 0.3 | Liên hệ Hotline |
| 40 | Nước cất | H2O | Lít | 4 | Liên hệ Hotline |
| 41 | Phốt pho đỏ | P | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 42 | Rượu etylic96 độ | C2H5OH | Lít | 0.5 | Liên hệ Hotline |
| 43 | Sắt (III) Clorur | FeCl3 | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |
| 44 | Sắt bột | Fe | Kg | 0.1 | Liên hệ Hotline |


