Hóa chất thí nghiệm THPT

Hóa chất thí nghiệm THPT

Liên Hệ

       Khu dân cư và dịch vụ công nghiệp phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

      0823.462.462

    hoangngan.dtd@gmail.com

Mô tả

 

DANH MỤC HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM THPT

STT TÊN HÀNG CÔNG THỨC ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG

(tối thiểu)

 ĐƠN GIÁ
LỚP 10
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA LỚP 10
1 Alcol etylic C2H5OH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
2 Axit clohydric HCl 37% Lít 1 Liên hệ Hotline
3 Axit Nitric HNO3 65% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
4 Axit sunfuric H2SO4 98% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
5 Bạc Nitrat AgNO3 Kg 0.02 Liên hệ Hotline
6 Bari Clorua BaCl2 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
7 Canxi Cacbonat CaCO3 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
8 Đồng ( II) oxit CuO Kg 0.2 Liên hệ Hotline
9 Đồng phôi bào Cu Kg 0.2 Liên hệ Hotline
10 Đồng Sulfat CuSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
11 Giấy phenolphtalein Hộp 5 Liên hệ Hotline
12 Giấy quỳ tím Hộp 5 Liên hệ Hotline
13 Iot I2 Lit 0.1 Liên hệ Hotline
14 Kali clorat KClO3 Kg 0.25 Liên hệ Hotline
15 Kali permanganat KMnO4 Kg 0.25 Liên hệ Hotline
16 Kẽm viên Zn Kg 0.3 Liên hệ Hotline
17 Lưu huỳnh bột S Kg 0.5 Liên hệ Hotline
18 Magie dây Mg Kg 0.1 Liên hệ Hotline
19 Mangan dioxit MnO2 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
20 Muối mo Kg 0.5 Liên hệ Hotline
21 Natri Na Kg 0.05 Liên hệ Hotline
22 Natri Bromua NaBr Kg 0.2 Liên hệ Hotline
23 Natri hidroxit NaOH Kg 0.2 Liên hệ Hotline
24 Natri Iotua NaI Kg 0.2 Liên hệ Hotline
25 Natri Nitrat NaNO3 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
26 Natri sunfat Na2SO4 Kg 0.25 Liên hệ Hotline
27 Natri sunfit Na2SO3 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
28 Natri thiosunfat Na2S2O3 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
29 Nhôm bột Al Kg 0.3 Liên hệ Hotline
30 DD Brôm 20% Br2 Lit 0.1 Liên hệ Hotline
31 Nước cất H2O Lít 2 Liên hệ Hotline
32 Nước Giaven NaClO Lít 0.5 Liên hệ Hotline
33 Nước Oxi già H2O2 Lít 1 Liên hệ Hotline
34 Phốt pho đỏ P Kg 0.2 Liên hệ Hotline
35 Sắt bột Fe Kg 0.3 Liên hệ Hotline
36 Sắt sulfua FeS Kg 0.2 Liên hệ Hotline
LỚP 11
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA LỚP 11
1 Aceton (CH3)2CO Lít 0.5 Liên hệ Hotline
2 Axit formic HCOOH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
3 Alcol etylic C2H5OH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
4 Amoni clorua NH4Cl Kg 0.3 Liên hệ Hotline
5 DD Amoniac bão hòa NH4OH 10% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
6 Amoni nitrat NH4NO3 Lít 0.3 Liên hệ Hotline
7 Amoni sulfat (NH4)2SO4 Lít 0.3 Liên hệ Hotline
8 Andehitfomic H-CHO Lít 0.5 Liên hệ Hotline
9 Anhidrit ·axetic (CH3CO)2O Lít 0.5 Liên hệ Hotline
10 Axit Axetic CH3COOH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
11 Axit clohydric HCl 37% Lít 1 Liên hệ Hotline
12 Axit Nitric HNO3 65% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
13 Axit phosphoric H3PO4 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
14 Axit sunfuric H2SO4 98% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
15 Bạc nitrat AgNO3 Lít 0.06 Liên hệ Hotline
16 Bari clorur BaCl2 Lít 0.3 Liên hệ Hotline
17 Benzen C6H6 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
18 Calci carcbur CaC2 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
19 Calci clorua CaCl2 Lít 0.3 Liên hệ Hotline
20 Calci đihydrophosphat Ca(H2PO4)2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
21 Cloroform CHCl3 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
22 Dầu thông Lít 1 Liên hệ Hotline
23 DD Brôm 20% Br2 Lit 0.3 Liên hệ Hotline
24 Đồng ( II) oxit CuO Kg 0.3 Liên hệ Hotline
25 Đồng phôi bào Cu Kg 0.3 Liên hệ Hotline
26 Đồng Sulfat CuSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
27 Giấy đo độ pH Taäp 6 Liên hệ Hotline
28 Giấy quỳ tím Hoäp 2 Liên hệ Hotline
29 Glycerin- C3H5(OH)3 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
30 Iot I2 Lit 0.3 Liên hệ Hotline
31 Kali clorua KCl Kg 0.3 Liên hệ Hotline
32 Kali nitrat KNO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
33 Kali permanganat KMnO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
34 Kẽm hạt Zn Kg 0.3 Liên hệ Hotline
35 Kẽm sulfat ZnSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
36 Naphtalen C10H8 Kg 0.2 Liên hệ Hotline
37 Natri Na Kg 0.1 Liên hệ Hotline
38 Natri acetat CH3COONa Kg 0.3 Liên hệ Hotline
39 Natri Cacbonat Na2CO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
40 Natri hydrocarbonat NaHCO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
41 Natri hidroxit NaOH Kg 0.3 Liên hệ Hotline
42 Natri Nitrat NaNO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
43 Natri nitrit NaNO2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
44 Natri phosphat Na3PO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
45 Natri sulfat Na2SO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
46 N-hexen C6H12 Lit 0.5 Liên hệ Hotline
47 Nhôm sulfat Al2(SO4)3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
48 Phenol C6H5OH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
49 Phenolphtalein (250ml) Lít 0.25 Liên hệ Hotline
50 Phốt pho đỏ P Kg 0.2 Liên hệ Hotline
51 Sắt (III) sulfat Fe2(SO4)3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
52 Sắt bột Fe Kg 0.3 Liên hệ Hotline
53 Silic đioxid SiO2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
54 Than hoaït tính C Kg 0.3 Liên hệ Hotline
55 Toluen C6H5-CH3 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN SINH LỚP 11
1 Aceton (CH3)2CO Lít 0.5 Liên hệ Hotline
2 DD Amoniac bão hòa NH4OH 10% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
3 Amoni molipdat (NH4)2MoO4 Kg 0.1 Liên hệ Hotline
4 Amoni ñihidro photphat (NH3)H3PO4 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
5 Axit clohydric HCl 37% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
6 Axit sunfuric H2SO4 98% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
7 Benzen C6H6 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
8 Canxi nitrat Ca(NO3)2 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
9 Coban clorua CoCl2 Kg 0.1 Liên hệ Hotline
10 DD Adenalin1/100000 ong 10 Liên hệ Hotline
11 Kali feroxianua K4Fe(CN)6 Kg 0.1 Liên hệ Hotline
12 Kali hidrocacbonat KHCO3 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
13 Kali nitrat KNO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
14 Mangan sunfat MnSO4 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
15 Natri hydrocarbonat NaHCO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
16 Natri hidroxit NaOH Kg 0.3 Liên hệ Hotline
17 Natri hydrotartrat NaHC4H4O6 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
18 Nước cất H2O Lít 2 Liên hệ Hotline
19 Phenolphtalein Lít 0.25 Liên hệ Hotline
20 Stronti nitrat Sr(NO3)2 Kg 0.1 Liên hệ Hotline
LỚP 12
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA LỚP 12
1 Alcol etylic C2H5OH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
2 Amoni cacbonat NH4CO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
3 Amoni clorua NH4Cl Kg 0.3 Liên hệ Hotline
4 Andehitfomic H-CHO Lít 0.5 Liên hệ Hotline
5 Anilin C6H5NH2 Lít 0.5 Liên hệ Hotline
6 Axit Axetic CH3COOH 50% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
7 Axit clohydric HCl 37% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
8 Axit Nitric HNO3 65% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
9 Axit sunfuric H2SO4 98% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
10 Bạc Nitrat AgNO3 Kg 0.06 Liên hệ Hotline
11 Bari Clorua BaCl2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
12 Sắt bột Fe Kg 0.3 Liên hệ Hotline
13 DD Brôm 20% Br2 Lit 0.3 Liên hệ Hotline
14 Canxi Cacbonat CaCO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
15 Canxi Clorua CaCl2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
16 Canxi hiđroxit Ca(OH)2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
17 Chì nitrorat Pb(NO3)2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
18 Crom (II) oxit CrO Kg 0.3 Liên hệ Hotline
19 Crom (III) clorua CrCl3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
20 Crom (III) oxit Cr2O3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
21 DD Amoniac bão hòa NH4OH 10% Lit 0.5 Liên hệ Hotline
22 Đồng ( II) oxit CuO Kg 0.3 Liên hệ Hotline
23 Đồng lá Cu Kg 0.3 Liên hệ Hotline
24 Đồng phôi bào Cu Kg 0.3 Liên hệ Hotline
25 Đồng Sulfat CuSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
26 Giấy Phenolphtalein Hộp 2 Liên hệ Hotline
27 Giấy quỳ tím Hộp 2 Liên hệ Hotline
28 Glucozô C6H12O6 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
29 Glyxin H2N-CH2-COOH Lít 0.5 Liên hệ Hotline
30 Iot I2 Lit 0.2 Liên hệ Hotline
31 Kali clorua KCl Kg 0.3 Liên hệ Hotline
32 Kali dicromat K2Cr2O7 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
33 Kali iotua KI Kg 0.3 Liên hệ Hotline
34 Kali Nitrat KNO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
35 Kali permanganat KMnO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
36 Kali sunfoxianua KSCN Kg 0.3 Liên hệ Hotline
37 Kaliferixianua K3Fe(CN)6 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
38 Kẽm sulfat ZnSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
39 Magie băng Mg Kg 0.06 Liên hệ Hotline
40 Magie sunfat MgSO4 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
41 Metyl dacam Lit 0.25 Liên hệ Hotline
42 Muối ăn NaCl Kg 0.3 Liên hệ Hotline
43 Muối Mo Kg 0.3 Liên hệ Hotline
44 Natri Na Kg 0.1 Liên hệ Hotline
45 Natri Cacbonat Na2CO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
46 Natri hydrocarbonat NaHCO3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
47 Natri hidroxit NaOH Kg 0.3 Liên hệ Hotline
48 Natri nitrit NaNO2 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
49 Nhôm bột Al Kg 0.3 Liên hệ Hotline
50 Nhôm Clorua AlCl3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
51 Nhôm lá Al Kg 0.3 Liên hệ Hotline
52 Nhôm sunfat Al2(SO4)3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
53 Nước cất H2O Lít 2 Liên hệ Hotline
54 Magie oxit MgO Kg 0.3 Liên hệ Hotline
55 Phèn Chua KAl2(SO4)3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
56 Phôi bào sắt Fe Kg 0.3 Liên hệ Hotline
57 Saccarozô C12H22OII Kg 0.3 Liên hệ Hotline
58 Sắt (III) Clorua FeCl3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
59 Sắt (III) oxit Fe2O3 Kg 0.3 Liên hệ Hotline
60 Bari Hidroxit Ba(OH)2 Kg 0.5 Liên hệ Hotline
61 Muối nhôm sulfat Al2(SO4)3 0.2 Liên hệ Hotline
62 Etylamin C2H5NH2 Lit 0.5 Liên hệ Hotline
63 Metylamin CH3NH2 Lit 0.5 Liên hệ Hotline
64 Kali hydroxit KOH kg 0.2 Liên hệ Hotline
65 Thuốc nhuộm Fuchsin lít 0.3 Liên hệ Hotline
66 Thuốc nhuộm Fuchsin lít 0.1 Liên hệ Hotline
67 Coban clorua CoCl2 kg 0.1 Liên hệ Hotline
68 DD Oocxein axetic Lít 0.3 Liên hệ Hotline
69 DD Oocxein axetic Lít 0.1 Liên hệ Hotline
70 Thuốc nhuộm đỏ Lít 0.2 Liên hệ Hotline
71 Carmin Acetic (500ml/chai) Lít 0.1 Liên hệ Hotline
72 Carmin Acetic Lít 0.1 Liên hệ Hotline
73 dd knop lit 1 Liên hệ Hotline
74 thuốc thử Lugon lít 0.3 Liên hệ Hotline
75 DD Fehling lít 0.1 Liên hệ Hotline
76 DD axetic 5% Lít 0.5 Liên hệ Hotline
77 Canxi oxit CaO kg 0.3 Liên hệ Hotline
78 Magie Clorua MgCl2 kg 0.3 Liên hệ Hotline
79 Indicago carmin lit 1 Liên hệ Hotline