Mô tả
DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO LỚP 4
| STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | TRANG | KT | GIÁ BÌA |
| 1 | Cùng em hoạt động trải nghiệm lớp 4 – Tập 1 | Nguyễn Hữu Tâm (CB) Vũ Quang Tuyên, Nguyễn Hoa Mai, Bùi Thị Hoàng Lan Khánh, Lê Phương Trí, Diệp Quốc Việt |
60 | 18.5×26 | 22,000 |
| 2 | Cùng em hoạt động trải nghiệm lớp 4 – Tập 2 | 56 | 20×27 | 22,000 | |
| 3 | Luyện tập Mĩ thuật 4 – Tập 1 | Nguyễn Minh Thiên Hoàng – Trần Thị Hồng Ân – Phạm Thuỳ Liêm – Mai Thanh Lệ – Vũ Đức Long. |
32 | 20×27 | 19,000 |
| 4 | Luyện tập Mĩ thuật 4 – Tập 2 | 32 | 20×27 | 19,000 | |
| 5 | Em yêu dân ca – Tập 4 | PGS.TS Nguyễn Thị Mỹ Liêm – ThS. Bùi Anh Tôn – Nguyễn Minh Thiên Hoàng – ThS. Hà Thị Hương Lan- Nhạc sĩ Đức Trí |
40 | 17×24 | 21,000 |
| 6 | Thực hành Kĩ năng sống dành cho học sinh – Lớp 4 | Bộ GD & ĐT (PGS.TS Huỳnh Văn Sơn chủ biên) |
76 | 17×24 | 22,000 |
| 7 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | TS Phan Quốc Việt (Chủ biên) | 60 | 17×24 | 23,000 |
| 8 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh – Lớp 4 | Bộ GD & ĐT | 36 | 17×24 | 16,000 |
| 9 | Vở TH Giáo dục Đạo đức – Lối sống lớp 4 – Tập 1 | Trần Văn Thắng (CB) – Lê Tiếng Dũng – Ngô Vũ Thu Hằng |
40 | 19×27 | 24,000 |
| 10 | Vở TH Giáo dục Đạo đức – Lối sống lớp 4 – Tập 2 | 32 | 19×27 | 24,000 | |
| 11 | Vở TH Luyện từ và câu lớp 4 – Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng (CB) | 52 | 17×24 | 23,000 |
| 12 | Vở TH Luyện từ và câu lớp 4 – Tập 2 | 52 | 17×24 | 23,000 | |
| 13 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4 – Tập 1 | Hoàng Mai Lê – Nguyễn Đức Mạnh – Trần Thúy Ngà – |
100 | 17×24 | 21,000 |
| 14 | Luyện tập kiểm tra định kì Toán 4 – Tập 2 | 96 | 17×24 | 21,000 | |
| 15 | Luyện tập kiểm tra định kì Tiếng Việt 4 | Trần Mạnh Hưởng | 140 | 17×24 | 30,000 |
| 16 | Thực hành Khoa học 4 | Bùi Phương Nga – Lương Việt Thái – Nguyễn Thị Thanh Thủy – Nguyễn Thị Thanh Huyền |
80 | 19×27 | 24,000 |
| 17 | Thực hành Tiếng Việt 4 – Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương (CB) – Xuân Thị Nguyệt Hà – Nguyễn Thị Kim Oanh |
148 | 17×24 | 30,000 |
| 18 | Thực hành Tiếng Việt 4 – Tập 2 | 148 | 17×24 | 30,000 | |
| 19 | Thực hành Toán 4 – Tập 1 | Phan Doãn Thoại (CB) – Nguyễn Đức Mạnh – Trần Thị Kim Cương |
120 | 17×24 | 30,000 |
| 20 | Thực hành Toán 4 – Tập 2 | 120 | 17×24 | 30,000 | |
| 21 | Giáo dục thể chất 4 | Vũ Thị Thư – Phạm Hoàng Dương – Vũ Thị Hồng Thu – Phạm Thúy An | 68 | 17×24 | 25,000 |
| 22 | Cùng học Tin học – Quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy (CB) | 128 | 17×24 | 25,500 |
| 23 | BT Cùng học Tin học – Quyển 2 | Nguyễn Xuân Huy (CB) | 124 | 17×24 | 19,500 |
| 24 | Hướng dẫn học Tin học – Lớp 4 | Bộ GD & ĐT | 128 | 19×27 | 31,000 |
| 25 | Hướng dẫn học Tin học – Lớp 4 (Sách bài tập) | Lê Viết Chung | 84 | 19×27 | 24,000 |
| 26 | Truyện tranh bổ trợ Tiếng Việt 4 – Tập 1 | Bùi Tất Tươm – Đỗ Thị Hồng Cúc (Biên soạn) | 64 | 17×24 | 20,000 |
| 27 | Truyện tranh bổ trợ Tiếng Việt 4 – Tập 2 | 64 | 17×24 | 20,000 | |
| 28 | Vở Thực hành chính tả lớp 4 – Tập 1 | Lê Hữu Tỉnh (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Xuân Thị Nguyệt Hà, Lương Thị Hiền | 60 | 17×24 | 20,000 |
| 29 | Vở Thực hành chính tả lớp 4 – Tập 2 | 64 | 17×24 | 20,000 | |
| 30 | Giáo dục an toàn giao thông – Lớp 4 | Đỗ Thành Trung – Nguyễn Nguyệt Hồng | 28 | 17×24 | 10,000 |
| 31 | Thực hành Âm nhạc 4 – Tập 1 (Kèm phần mềm hỗ trợ dạy và học Iseebooks) | 28 | 17×24 | 15,000 | |
| 32 | Thực hành Âm nhạc 4 – Tập 2 (Kèm phần mềm hỗ trợ dạy và học Iseebooks) | 24 | 17×24 | 15,000 | |
| 33 | Bộ dụng cụ Thực hành Thủ công – Mĩ thuật (dành cho HS Tiểu học) | Thiết bị | 59,000 | ||
| 34 | Bộ lắp ghép Mô hình Kĩ thuật 4 | Thiết bị | 47,000 | ||
| 35 | Bộ thực hành Toán 4 | Thiết bị | 17,000 | ||
| Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0823.462.462 để được cung cấp thêm nhiều danh mục sách khác | |||||


